匀净 yúnjìng
volume volume

Từ hán việt: 【quân tịnh】

Đọc nhanh: 匀净 (quân tịnh). Ý nghĩa là: đều đặn; đều. Ví dụ : - 这块布染得很匀净。 tấm vải này nhuộm rất đều.. - 线纺得非常匀净。 sợi dệt rất đều

Ý Nghĩa của "匀净" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匀净 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đều đặn; đều

粗细或深浅一致;均匀

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 染得 rǎndé hěn 匀净 yúnjìng

    - tấm vải này nhuộm rất đều.

  • volume volume

    - 线纺得 xiànfǎngdé 非常 fēicháng 匀净 yúnjìng

    - sợi dệt rất đều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匀净

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì 果汁 guǒzhī 干净 gānjìng

    - Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.

  • volume volume

    - zài 山上 shānshàng 净身 jìngshēn

    - Anh ấy thanh tịnh ở trên núi.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 浴手 yùshǒu 保持 bǎochí jìng

    - Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.

  • volume volume

    - 线纺得 xiànfǎngdé 非常 fēicháng 匀净 yúnjìng

    - sợi dệt rất đều

  • volume volume

    - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • volume volume

    - 他净办 tājìngbàn 这种 zhèzhǒng 肉头 ròutóu shì

    - hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!

  • volume volume

    - 他净 tājìng chī ròu 不吃 bùchī 蔬菜 shūcài

    - Anh ấy toàn ăn thịt không ăn rau.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 染得 rǎndé hěn 匀净 yúnjìng

    - tấm vải này nhuộm rất đều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PIM (心戈一)
    • Bảng mã:U+5300
    • Tần suất sử dụng:Cao