Đọc nhanh: 勾股形 (câu cổ hình). Ý nghĩa là: hình tam giác vuông; hình tam giác thẳng.
勾股形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình tam giác vuông; hình tam giác thẳng
中国古代称直角三角形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾股形
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 壁画 中 人物形象 的 勾勒 自然 灵妙 , 独具一格
- nét vẽ nhân vật trong bức tranh trên tường thật tự nhiên điêu luyện, đường nét riêng biệt.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
形›
股›