勾出 gōu chū
volume volume

Từ hán việt: 【câu xuất】

Đọc nhanh: 勾出 (câu xuất). Ý nghĩa là: nói rõ, để phân định, vẽ ra. Ví dụ : - 把这篇文章里最精彩的对话勾出来。 Gạch dưới đoạn đối thoại hay nhất trong bài này.

Ý Nghĩa của "勾出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勾出 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. nói rõ

to articulate

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng zuì 精彩 jīngcǎi de 对话 duìhuà gōu 出来 chūlái

    - Gạch dưới đoạn đối thoại hay nhất trong bài này.

✪ 2. để phân định

to delineate

✪ 3. vẽ ra

to draw out

✪ 4. để gợi lên

to evoke

✪ 5. đánh dấu

to tick off

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾出

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • volume volume

    - 速度 sùdù 勾勒 gōulè chū 人物 rénwù de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.

  • volume volume

    - yòng 铅笔 qiānbǐ 勾出 gōuchū 小猫 xiǎomāo de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.

  • volume volume

    - 用细 yòngxì 线条 xiàntiáo 景物 jǐngwù de lún láng 勾描 gōumiáo 出来 chūlái

    - dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • volume volume

    - 用笔 yòngbǐ 重点 zhòngdiǎn gōu 出来 chūlái

    - Bạn dùng bút gạch ý chính ra.

  • volume volume

    - 只用 zhǐyòng 几笔 jǐbǐ 便 biàn 勾勒 gōulè chū 一幅 yīfú 海上 hǎishàng 日出 rìchū de 图景 tújǐng

    - anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng zuì 精彩 jīngcǎi de 对话 duìhuà gōu 出来 chūlái

    - Gạch dưới đoạn đối thoại hay nhất trong bài này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao