勾住 gōu zhù
volume volume

Từ hán việt: 【câu trụ】

Đọc nhanh: 勾住 (câu trụ). Ý nghĩa là: Móc vào; móc qua; quàng qua; vướng vào. Ví dụ : - 她用两只手勾住他的脖子 Cô ấy dùng hai tay quàng qua cổ anh ấy

Ý Nghĩa của "勾住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勾住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Móc vào; móc qua; quàng qua; vướng vào

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 两只手 liǎngzhīshǒu 勾住 gōuzhù de 脖子 bózi

    - Cô ấy dùng hai tay quàng qua cổ anh ấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾住

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 住口 zhùkǒu 夸奖 kuājiǎng 孩子 háizi

    - không ngớt lời khen trẻ.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 我能 wǒnéng 站住 zhànzhù

    - Không cần đỡ, tôi đứng được.

  • volume volume

    - chǒu 事情 shìqing 想盖 xiǎnggài gài 不住 búzhù

    - Việc xấu muốn che đậy cũng không được.

  • volume volume

    - yòng 两只手 liǎngzhīshǒu 勾住 gōuzhù de 脖子 bózi

    - Cô ấy dùng hai tay quàng qua cổ anh ấy

  • volume volume

    - 鳝鱼 shànyú 很长 hěnzhǎng 而且 érqiě 很难 hěnnán 抓住 zhuāzhù

    - Con cá mực rất dài và khó bắt được.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 最终 zuìzhōng 使用 shǐyòng de shì 何种 hézhǒng 技巧 jìqiǎo 记住 jìzhu 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo

    - Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao