勺子 sháozi
volume volume

Từ hán việt: 【thược tử】

Đọc nhanh: 勺子 (thược tử). Ý nghĩa là: cái muôi; cái thìa; cái muỗng; muỗng. Ví dụ : - 他用勺子搅拌了一下咖啡。 Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.. - 我找不到勺子。 Tôi không thể tìm thấy cái thìa.. - 这把勺子很好用。 Chiếc thìa này rất hữu dụng.

Ý Nghĩa của "勺子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

勺子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái muôi; cái thìa; cái muỗng; muỗng

较大的勺儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi 搅拌 jiǎobàn le 一下 yīxià 咖啡 kāfēi

    - Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 勺子 sháozi

    - Tôi không thể tìm thấy cái thìa.

  • volume volume

    - zhè 勺子 sháozi hěn hǎo yòng

    - Chiếc thìa này rất hữu dụng.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Dùng thìa múc kem.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勺子

  • volume volume

    - 放在 fàngzài 勺子 sháozi shàng

    - Cô ấy cho cơm búng lên thìa.

  • volume volume

    - zhè 勺子 sháozi hěn hǎo yòng

    - Chiếc thìa này rất hữu dụng.

  • volume volume

    - tiǎn jìng le 勺子 sháozi

    - Cô ấy liếm sạch thìa.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 勺子 sháozi

    - Tôi không thể tìm thấy cái thìa.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi 搅拌 jiǎobàn le 一下 yīxià 咖啡 kāfēi

    - Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Dùng thìa múc kem.

  • volume volume

    - yòng 勺子 sháozi yǎo le 一碗 yīwǎn tāng

    - Cô ấy dùng thìa múc một bát canh.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+1 nét)
    • Pinyin: Sháo , Zhuó
    • Âm hán việt: Chước , Thược
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao