Đọc nhanh: 芍药 (thược dược). Ý nghĩa là: cây thược dược; thược dược, hoa thược dược; bông thược dược.
芍药 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây thược dược; thược dược
多年生草本植物,羽状复叶,小叶卵形或披针形,花大而美丽,有紫红、粉红、白等颜色,供观赏根可以入药,有镇痛、通经等作用
✪ 2. hoa thược dược; bông thược dược
这种植物的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芍药
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 他 在 药店 的 柜台 工作
- Anh ấy làm việc tại quầy thuốc.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
- 他们 正在 研发 一种 新药
- Họ đang nghiên cứu và phát triển một loại thuốc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芍›
药›