Đọc nhanh: 打快勺子 (đả khoái thược tử). Ý nghĩa là: hớt.
打快勺子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打快勺子
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 他 在 打 旗子
- Anh ấy đang giương cờ.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 他们 正在 打扫 屋子
- Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.
- 他们 的 日子 很 快乐
- Cuộc sống của bọn họ rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勺›
子›
快›
打›