勤务具 qínwù jù
volume volume

Từ hán việt: 【cần vụ cụ】

Đọc nhanh: 勤务具 (cần vụ cụ). Ý nghĩa là: cần vụ.

Ý Nghĩa của "勤务具" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勤务具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cần vụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勤务具

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán hěn 殷勤 yīnqín

    - Nhân viên phục vụ rất chu đáo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào zuò 人民 rénmín de 勤务员 qínwùyuán

    - chúng ta phải làm người phục vụ của nhân dân.

  • volume volume

    - 服务员 fúwùyuán 殷勤 yīnqín 地为 dìwèi 我们 wǒmen dào chá

    - Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 时时 shíshí wàng 自己 zìjǐ shì 人民 rénmín de 勤务员 qínwùyuán

    - luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.

  • volume volume

    - 干部 gànbù shì 人民 rénmín de 勤务员 qínwùyuán 不是 búshì 人民 rénmín de 老爷 lǎoye

    - cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.

  • volume volume

    - 具列 jùliè le 所有 suǒyǒu 任务 rènwù

    - Anh ấy đã liệt kê tất cả các nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ de 青壮年 qīngzhuàngnián dōu 担任 dānrèn le 站岗 zhàngǎng tái 担架 dānjià yùn 公粮 gōngliáng děng 勤务 qínwù

    - thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...

  • volume volume

    - zài 学会 xuéhuì zhǐ guà 空名 kōngmíng 担任 dānrèn 具体 jùtǐ 职务 zhíwù

    - anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao