Đọc nhanh: 募集慈善基金 (mộ tập từ thiện cơ kim). Ý nghĩa là: Quyên góp quĩ từ thiện.
募集慈善基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quyên góp quĩ từ thiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 募集慈善基金
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 依靠 不 知名 慈善家 的 支援 来 开办 孤儿院
- Dựa vào sự hỗ trợ từ các nhà từ thiện vô danh để mở trại trẻ mồ côi.
- 他们 成立 了 慈善机构
- Họ đã thành lập tổ chức từ thiện.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 孤儿院 的 运转 一直 依靠 一位 慈善家 的 捐助
- Trại trẻ mồ côi đang hoạt động dựa trên sự quyên góp từ một nhà từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
募›
善›
基›
慈›
金›
集›