Đọc nhanh: 勘误表 (khám ngộ biểu). Ý nghĩa là: bản đính chính; bản cải chính; bảng đính chính.
勘误表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản đính chính; bản cải chính; bảng đính chính
订正文字讹误的对照表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勘误表
- 正误表
- bảng đính chính
- 勘误表
- bảng đính chính.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 一误再误
- hết sai lầm này đến sai lầm khác
- 我 正在 勘误 这 篇文章
- Tôi đang sửa lỗi của bài viết này.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 犯 了 错误 , 但 他 知错 能改 , 值得 表扬
- Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.
- 我们 对 这 一 失误 深表歉意
- Chúng tôi chân thành xin lỗi về sai sót này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勘›
表›
误›