勘误表 kànwù biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khám ngộ biểu】

Đọc nhanh: 勘误表 (khám ngộ biểu). Ý nghĩa là: bản đính chính; bản cải chính; bảng đính chính.

Ý Nghĩa của "勘误表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勘误表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản đính chính; bản cải chính; bảng đính chính

订正文字讹误的对照表

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勘误表

  • volume volume

    - 正误表 zhèngwùbiǎo

    - bảng đính chính

  • volume volume

    - 勘误表 kānwùbiǎo

    - bảng đính chính.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 灌输 guànshū 错误 cuòwù de 观念 guānniàn

    - Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.

  • volume volume

    - 一误再误 yīwùzàiwù

    - hết sai lầm này đến sai lầm khác

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 勘误 kānwù zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Tôi đang sửa lỗi của bài viết này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发表 fābiǎo le 一份 yīfèn 声明 shēngmíng 更正 gēngzhèng 早先 zǎoxiān 声明 shēngmíng zhōng de 错误 cuòwù

    - Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.

  • volume volume

    - fàn le 错误 cuòwù dàn 知错 zhīcuò 能改 nénggǎi 值得 zhíde 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen duì zhè 失误 shīwù 深表歉意 shēnbiǎoqiànyì

    - Chúng tôi chân thành xin lỗi về sai sót này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khám
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVKS (廿女大尸)
    • Bảng mã:U+52D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVRMK (戈女口一大)
    • Bảng mã:U+8BEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao