Đọc nhanh: 正误表 (chính ngộ biểu). Ý nghĩa là: corrigenda.
正误表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. corrigenda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正误表
- 正误表
- bảng đính chính
- 勘误表
- bảng đính chính.
- 他 正在 正音 发音 错误
- Anh ấy đang sửa lỗi phát âm.
- 他 认真 刊正 错误观点
- Anh ấy chăm chỉ sửa chữa quan điểm sai lầm.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 他 犯 了 错误 , 但 他 知错 能改 , 值得 表扬
- Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.
- 她 真正 意识 到 了 错误
- Cô ấy thực sự nhận ra lỗi lầm.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
表›
误›