Đọc nhanh: 勘察加 (khám sát gia). Ý nghĩa là: Kamchatka (tỉnh viễn đông của Nga).
✪ 1. Kamchatka (tỉnh viễn đông của Nga)
Kamchatka (far eastern province of Russia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勘察加
- 勘察 山谷 的 走势
- khảo sát hướng đi của mạch núi.
- 勘察 现场
- khảo sát hiện trường.
- 勘察 地形
- thăm dò địa hình.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 项目 需要 全面 勘察
- Dự án cần khảo sát toàn diện.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
勘›
察›