Đọc nhanh: 勤劳者 (cần lao giả). Ý nghĩa là: công nhân.
勤劳者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân
worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勤劳者
- 众人 皆 贤 她 的 勤劳
- Mọi người đều ca ngợi sự cần cù của cô ấy.
- 农家 勤劳 耕种
- Nhà nông cần cù cày cấy.
- 农村 有 很多 勤劳 的 农民
- Nông thôn có nhiều nông dân chăm chỉ.
- 他 通过 勤劳致富
- Anh ấy làm giàu nhờ chăm chỉ.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 他 很 勤劳
- Cậu ấy rất siêng năng.
- 他们 的 员工 很 勤劳
- Nhân viên của họ rất chăm chỉ.
- 他 是 一个 勤劳 的 工夫
- Anh ấy là một người làm thuê chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
勤›
者›