Đọc nhanh: 勒逼 (lặc bức). Ý nghĩa là: cưỡng bức; bắt buộc; bức bách.
勒逼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cưỡng bức; bắt buộc; bức bách
强迫;逼迫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒逼
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 用 威胁 逼迫 我 签字
- Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.
- 他 总 逼 别人 喝酒
- Anh ta luôn ép người khác uống rượu.
- 他 既然 不想 去 , 还 逼 他 干嘛 ?
- Thằng bé đã không muốn đi, còn ép nó làm gì?
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
逼›