勒戒 lēi jiè
volume volume

Từ hán việt: 【lặc giới】

Đọc nhanh: 勒戒 (lặc giới). Ý nghĩa là: để phá vỡ sự lệ thuộc vào ma túy, thực hiện kiêng khem, buộc ai đó từ bỏ (ma túy).

Ý Nghĩa của "勒戒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勒戒 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để phá vỡ sự lệ thuộc vào ma túy

to break drug dependence

✪ 2. thực hiện kiêng khem

to enforce abstinence

✪ 3. buộc ai đó từ bỏ (ma túy)

to force sb to give up (a drug)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒戒

  • volume volume

    - zài 勒石 lèshí

    - Anh ấy đang khắc đá.

  • volume volume

    - 骑马 qímǎ de rén 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng

    - Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn xīn 国家 guójiā duì 这个 zhègè xīn 国王 guówáng 充满 chōngmǎn le 戒心 jièxīn

    - Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.

  • volume volume

    - duì 陌生人 mòshēngrén yǒu hěn qiáng de 戒心 jièxīn

    - Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.

  • volume volume

    - le 戒断 jièduàn 综合征 zōnghézhēng

    - Anh ta đang rút tiền.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 勸戒 quànjiè 孩子 háizi men

    - Ông ta thường khuyên răn các con.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 戒烟 jièyān le

    - Anh ấy đã cai thuốc lá thành công.

  • volume volume

    - zài 求婚 qiúhūn shí gěi dài shàng le 戒指 jièzhi

    - Anh ấy đã đeo nhẫn cho cô ấy khi cầu hôn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao