Đọc nhanh: 勒毙 (lặc tệ). Ý nghĩa là: bóp cổ hoặc tăng ga đến chết.
勒毙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóp cổ hoặc tăng ga đến chết
to strangle or throttle to death
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒毙
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 他 被 击中 后 当场 毙 踣
- Anh ta bị bắn trúng và ngã gục tại chỗ.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
毙›