Đọc nhanh: 勃利县 (bột lợi huyện). Ý nghĩa là: Hạt Boli ở Qitaihe 七台河 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Hạt Boli ở Qitaihe 七台河 , Hắc Long Giang
Boli county in Qitaihe 七台河 [Qi1 tái hé], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勃利县
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一片 蓬蓬勃勃 的 气象
- quang cảnh khí thế hừng hực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
勃›
县›