Đọc nhanh: 劲急 (kình cấp). Ý nghĩa là: mạnh mẽ và nhanh nhẹn.
劲急 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh mẽ và nhanh nhẹn
strong and swift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劲急
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 不要 太 着急 赚钱
- Đừng vội vàng kiếm tiền.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劲›
急›