Đọc nhanh: 劬劳 (cù lao). Ý nghĩa là: mệt nhọc; vất vả; cù lao.
劬劳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mệt nhọc; vất vả; cù lao
劳累
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劬劳
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 今天 是 五一国际劳动节
- Hôm nay là ngày Quốc Tế Lao Động.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 为 祖国 效劳
- cống hiến sức lực cho tổ quốc.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 人要 吃苦耐劳 , 才能 有所作为
- Con người phải chịu đựng được gian khổ mới có thể tạo ra thành quả.
- 麦当劳 的 食物 非常 好吃
- Thức ăn của McDonald's rất ngon.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劬›
劳›