volume volume

Từ hán việt: 【cù】

Đọc nhanh: (cù). Ý nghĩa là: Lâm Cù (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Lâm Cù (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

临朐 (Línqú) ,县名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPR (月心口)
    • Bảng mã:U+6710
    • Tần suất sử dụng:Thấp