Đọc nhanh: 劬劳鞠育 (cù lao cúc dục). Ý nghĩa là: cù lao cúc dục.
劬劳鞠育 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cù lao cúc dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劬劳鞠育
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 鞠育
- dưỡng dục.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劬›
劳›
育›
鞠›