volume volume

Từ hán việt: 【nỗ】

Đọc nhanh: (nỗ). Ý nghĩa là: cái nỏ; nỏ; ná. Ví dụ : - 万弩齐发。 muôn nỏ cùng bắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái nỏ; nỏ; ná

弩弓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 万弩 wànnǔ 齐发 qífā

    - muôn nỏ cùng bắn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhe 弩机 nǔjī

    - Anh ấy đang cầm nỏ.

  • volume volume

    - 万弩 wànnǔ 齐发 qífā

    - muôn nỏ cùng bắn.

  • volume volume

    - 弩机 nǔjī shì 古代 gǔdài de 武器 wǔqì

    - Nỏ là vũ khí thời cổ đại.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 并非 bìngfēi 强弩之末 qiángnǔzhīmò 渐行 jiànxíng 渐远 jiànyuǎn

    - Mùa đông không phải là kết thúc của trận chiến, mà là càng xa cách

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nỗ
    • Nét bút:フノ一フ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEN (女水弓)
    • Bảng mã:U+5F29
    • Tần suất sử dụng:Trung bình