努目 nǔ mù
volume volume

Từ hán việt: 【nỗ mục】

Đọc nhanh: 努目 (nỗ mục). Ý nghĩa là: Trợn mắt tức giận. ☆Tương tự: trừng nhãn 瞪眼..

Ý Nghĩa của "努目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

努目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trợn mắt tức giận. ☆Tương tự: trừng nhãn 瞪眼.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努目

  • volume volume

    - 不要 búyào 卑视 bēishì 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 扣除 kòuchú de 扣除 kòuchú de 尤指 yóuzhǐ wèi 所得税 suǒdeshuì de 目的 mùdì ér 扣除 kòuchú de

    - Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.

  • volume volume

    - 为了 wèile 达成 dáchéng 目标 mùbiāo ér jǐn le 所有 suǒyǒu 努力 nǔlì

    - Cô ấy đã dùng tất cả sự nỗ lực để đạt được mục tiêu.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 成功 chénggōng 依靠 yīkào 个人努力 gèrénnǔlì

    - Thành công của dự án phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù shì 努力 nǔlì 促成 cùchéng de

    - Dự án này là do cô ấy nỗ lực thúc đấy mà có.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 实现目标 shíxiànmùbiāo

    - Anh ấy nỗ lực làm việc để thực hiện mục tiêu.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 努力 nǔlì jiù hǎo le

    - Lần sau lại cố gắng là được rồi.

  • volume volume

    - zài 努力实现 nǔlìshíxiàn 自己 zìjǐ de 目标 mùbiāo

    - Anh ấy cố gắng thực hiện mục tiêu của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nỗ
    • Nét bút:フノ一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEKS (女水大尸)
    • Bảng mã:U+52AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao