Đọc nhanh: 努目 (nỗ mục). Ý nghĩa là: Trợn mắt tức giận. ☆Tương tự: trừng nhãn 瞪眼..
努目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợn mắt tức giận. ☆Tương tự: trừng nhãn 瞪眼.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努目
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
- 她 为了 达成 目标 而 尽 了 所有 努力
- Cô ấy đã dùng tất cả sự nỗ lực để đạt được mục tiêu.
- 项目 成功 依靠 个人努力
- Thành công của dự án phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân.
- 这个 项目 是 她 努力 促成 的
- Dự án này là do cô ấy nỗ lực thúc đấy mà có.
- 他 努力 工作 以 实现目标
- Anh ấy nỗ lực làm việc để thực hiện mục tiêu.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 他 在 努力实现 自己 的 目标
- Anh ấy cố gắng thực hiện mục tiêu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
目›