Đọc nhanh: 劲力 (kình lực). Ý nghĩa là: lực lượng, sức lực.
劲力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lực lượng
force
✪ 2. sức lực
strength
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劲力
- 他 的 字 写 得 苍劲 有力
- nét chữ của anh ấy rắn rỏi
- 笔力 刚劲
- bút lực mạnh mẽ
- 笔力 遒劲
- ngòi bút khoẻ khoắn.
- 该 集团 实力 强劲
- Tập đoàn này sức mạnh hùng hậu.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- cổ vũ lòng hăng hái, cố gắng vươn lên hàng đầu.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- dốc lòng hăng hái, vươn lên hàng đầu.
- 爸爸 伸出 强劲有力 的 双手 抱 着 了 弟弟
- Bố vươn đôi tay mạnh mẽ và ôm chầm lấy em trai.
- 新 产品 具有 强劲 的 竞争力
- Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
劲›