劲酒 jìn jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【kình tửu】

Đọc nhanh: 劲酒 (kình tửu). Ý nghĩa là: Rượu mạnh.

Ý Nghĩa của "劲酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劲酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rượu mạnh

劲酒是秉承了中国传统药补酒的一贯特色的白酒,以优质白酒为酒基,配以山药、枸杞子、淫羊霍、黄芪、当归等中药材,采用现代生物工程技术提取其有效活性成份技术精心酿制而成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劲酒

  • volume volume

    - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • volume volume

    - 两听 liǎngtīng 啤酒 píjiǔ

    - Hai lon bia.

  • volume volume

    - 这酒 zhèjiǔ 后劲 hòujìn

    - loại rượu này bốc chậm lắm.

  • volume volume

    - 丰腴 fēngyú de 酒席 jiǔxí

    - bữa tiệc thịnh soạn

  • volume volume

    - 丰盛 fēngshèng de 酒席 jiǔxí

    - bữa tiệc thịnh soạn

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 这酒 zhèjiǔ yǒu 冲劲儿 chòngjìner shǎo 一点儿 yīdiǎner

    - rượu này mạnh, nên uống ít một chút.

  • volume volume

    - 这酒 zhèjiǔ yǒu 冲劲儿 chòngjìner shǎo 一点儿 yīdiǎner

    - Rượu này mạnh, uống ít một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao