助听器 zhùtīngqì
volume volume

Từ hán việt: 【trợ thính khí】

Đọc nhanh: 助听器 (trợ thính khí). Ý nghĩa là: máy trợ thính; máy điếc; máy nghe. Ví dụ : - 我的助听器是国民保健署资助的. Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.

Ý Nghĩa của "助听器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

助听器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy trợ thính; máy điếc; máy nghe

辅助听觉的一种器械,利用声学原理,把声波集中起来送入耳内,或者利用电学原理,把受话器或话筒所接收的声波放大后送入耳内,使重听的人听到声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 助听器 zhùtīngqì shì 国民 guómín 保健 bǎojiàn shǔ 资助 zīzhù de

    - Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助听器

  • volume volume

    - 科学 kēxué néng 帮助 bāngzhù 耳背 ěrbèi de rén tīng 清楚 qīngchu 一些 yīxiē

    - Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.

  • volume volume

    - 但放 dànfàng 窃听器 qiètīngqì 不难 bùnán

    - Nhưng loại bỏ lỗi không phải là một phần khó.

  • volume volume

    - de 助听器 zhùtīngqì shì 国民 guómín 保健 bǎojiàn shǔ 资助 zīzhù de

    - Tai nghe trợ thính của tôi được tài trợ bởi Cơ quan Bảo hiểm Y tế Quốc gia.

  • volume volume

    - 风笛 fēngdí shì 一种 yīzhǒng tīng 起来 qǐlai hěn 悦耳 yuèěr de 乐器 yuèqì

    - Sáo là một loại nhạc cụ nghe rất dễ chịu.

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai xiàng 游戏 yóuxì 节目 jiémù 结尾 jiéwěi de 赞助商 zànzhùshāng

    - Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 乐器 yuèqì 声音 shēngyīn 好听 hǎotīng

    - Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.

  • - 阅读 yuèdú 听力 tīnglì 练习 liànxí néng 帮助 bāngzhù 提升 tíshēng 语言 yǔyán 能力 nénglì

    - Các bài luyện đọc và nghe có thể giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ.

  • - 汉语 hànyǔ 听力 tīnglì 练习 liànxí néng 帮助 bāngzhù 更好 gènghǎo 理解 lǐjiě 中文 zhōngwén 对话 duìhuà

    - Các bài luyện nghe tiếng Trung sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các cuộc đối thoại bằng tiếng Trung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao