动议 dòngyì
volume volume

Từ hán việt: 【động nghị】

Đọc nhanh: 动议 (động nghị). Ý nghĩa là: kiến nghị; đề nghị; nêu ra; đưa ra; động nghị. Ví dụ : - 紧急动议 đề nghị khẩn cấp

Ý Nghĩa của "动议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiến nghị; đề nghị; nêu ra; đưa ra; động nghị

会议中的建议 (一般指临时的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 紧急 jǐnjí 动议 dòngyì

    - đề nghị khẩn cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动议

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 倡议 chàngyì 开展 kāizhǎn 劳动竞赛 láodòngjìngsài

    - chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.

  • volume volume

    - 暴力 bàolì 煽动 shāndòng le gèng duō de 抗议 kàngyì

    - Sức mạnh cưỡng chế kích động thêm nhiều cuộc phản đối.

  • volume volume

    - 编辑 biānjí 建议 jiànyì 改动 gǎidòng 文章 wénzhāng de 内容 nèiróng

    - Biên tập viên đề nghị thay đổi nội dung của bài viết.

  • volume volume

    - 这一 zhèyī 提案 tíàn 动议 dòngyì 决议 juéyì 340 piào duì 210 piào 获得 huòdé 通过 tōngguò

    - Đề xuất này đã được thông qua với tỷ số 340 phiếu thuận và 210 phiếu chống.

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng 提出 tíchū le 建议 jiànyì

    - Cô ấy chủ động đưa ra đề xuất.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 每人 měirén 劳动 láodòng de 实际 shíjì 情况 qíngkuàng 进行 jìnxíng 评议 píngyì 决定 juédìng 等级 děngjí

    - căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.

  • volume volume

    - 此次 cǐcì 有何 yǒuhé 审前 shěnqián 动议 dòngyì ma

    - Có bất kỳ chuyển động tiền xử lý nào vào thời điểm này không?

  • - 他们 tāmen de 会议室 huìyìshì 配备 pèibèi le 高保真 gāobǎozhēn 音响设备 yīnxiǎngshèbèi 适合 shìhé 举办 jǔbàn 各类 gèlèi 活动 huódòng

    - Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao