动物界 dòngwù jiè
volume volume

Từ hán việt: 【động vật giới】

Đọc nhanh: 动物界 (động vật giới). Ý nghĩa là: Vương quốc động vật.

Ý Nghĩa của "动物界" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

动物界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vương quốc động vật

animal kingdom

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物界

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 劳动 láodòng 交换 jiāohuàn 食物 shíwù

    - Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.

  • volume volume

    - 小明 xiǎomíng duì 动物界 dòngwùjiè 充满 chōngmǎn 好奇 hàoqí

    - Tiểu Minh vô cùng tò mò đối với giới động vật.

  • volume volume

    - 凡是 fánshì 动物 dòngwù dōu yǒu duì 外界 wàijiè de 刺激 cìjī 发生 fāshēng 比较 bǐjiào 灵敏 língmǐn de 感应 gǎnyìng de 特性 tèxìng

    - mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.

  • volume volume

    - 昆虫 kūnchóng shì 世界 shìjiè shàng 分布 fēnbù 最广 zuìguǎng 品种 pǐnzhǒng 最多 zuìduō de 动物 dòngwù

    - côn trùng là loài động vật phân bố rộng rãi và đa dạng nhất trên thế giới.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù 慢说 mànshuō 国内 guónèi 少有 shǎoyǒu zài 全世界 quánshìjiè duō

    - loài động vật này đừng nói gì ở trong nước ít thấy, ngay ở trên thế giới cũng không nhiều.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 动物 dòngwù màn shuō 国内 guónèi 少有 shǎoyǒu zài 全世界 quánshìjiè duō

    - loài động vật này, đừng nói là ở trong nước không có, mà trên thế giới cũng rất hiếm.

  • volume volume

    - 动物 dòngwù de 世界 shìjiè 我们 wǒmen 不太懂 bùtàidǒng

    - Chúng ta không hiểu nhiều về thế giới động vật.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 动物 dòngwù 如猫 rúmāo gǒu dōu hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WOLL (田人中中)
    • Bảng mã:U+754C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao