Đọc nhanh: 努尔哈赤 (nỗ nhĩ ha xích). Ý nghĩa là: Nurhaci (1559-1626), người sáng lập và là Khan đầu tiên của triều đại Mãn Châu Sau Tấn 後金 | 后金 (từ năm 1616).
努尔哈赤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nurhaci (1559-1626), người sáng lập và là Khan đầu tiên của triều đại Mãn Châu Sau Tấn 後金 | 后金 (từ năm 1616)
Nurhaci (1559-1626), founder and first Khan of the Manchu Later Jin dynasty 後金|后金 (from 1616)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努尔哈赤
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
- 哈尔 · 胡佛 只是 在 正当 谋生
- Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
哈›
尔›
赤›