Đọc nhanh: 加速浸出 (gia tốc tẩm xuất). Ý nghĩa là: Gia tốc lọc.
加速浸出 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia tốc lọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加速浸出
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 加速 生产
- thúc đẩy sản xuất.
- 学生 人数 迅速 地 增加
- Số lượng học sinh tăng nhanh chóng.
- 司机 不停 地 踩油门 加速
- Tài xế không ngừng đạp chân ga tăng tốc.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 他 迅速 煞 了 多余 的 支出
- Anh ấy nhanh chóng thu lại chi phí dư thừa.
- 缩小 范围 并 过滤 出 选定 的 项 , 以 提高 界面 中 的 加载 速度
- Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện
- 在 100 米 赛跑 的 最后 阶段 , 他 加速 超越 了 对手
- Vào giai đoạn cuối của cuộc thi chạy 100 mét, anh ấy đã tăng tốc vượt qua đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
加›
浸›
速›