Đọc nhanh: 加足马力 (gia tú mã lực). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) để đi hết, đi hết ga, để đá vào thiết bị cao.
加足马力 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) để đi hết
(fig.) to go all out
✪ 2. đi hết ga
to go at full throttle
✪ 3. để đá vào thiết bị cao
to kick into high gear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加足马力
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他 加入 马戏团 了
- Anh ấy tham gia một gánh xiếc.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
- 他 猛 扣球 威力 十足
- Anh ấy đập bóng mạnh, uy lực đầy đủ.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
加›
足›
马›