Đọc nhanh: 加膜镜 (gia mô kính). Ý nghĩa là: Thấu kính tráng.
加膜镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thấu kính tráng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加膜镜
- 三棱镜
- lăng kính.
- 每个 人 都 得 参加 试镜
- Mọi người đều phải thử giọng.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 在 下个星期 的 试镜 上 胜出 加重 砝码
- Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.
- 那个 男人 戴上 太阳镜 更加 帅气
- Người đàn ông đó đeo kính râm trông đẹp trai hơn.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 她 给 照片 加 了 滤镜
- Cô ấy đã thêm bộ lọc vào ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
膜›
镜›