Đọc nhanh: 加盖 (gia cái). Ý nghĩa là: đóng dấu chồng, đậy nắp.
加盖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đóng dấu chồng
把 (一纹章图形) 加在另一纹章图形上
✪ 2. đậy nắp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加盖
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 下午 我 得 去 盖章
- Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
盖›