Đọc nhanh: 加热垫 (gia nhiệt điếm). Ý nghĩa là: Đệm sưởi.
加热垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đệm sưởi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加热垫
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 炉火 加热 得 均 均匀 匀
- Lò tăng nhiệt đều đặn.
- 他 把 壶 坐在 火上 加热
- Anh ấy đặt ấm lên bếp để đun nóng.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
- 今天 很 热 , 加上 还 没有 风
- Hôm nay rất nóng, hơn nữa còn không có gió.
- 许多 人 选择 垫 鼻子 来 增加 自信
- Nhiều người chọn nâng mũi để tăng sự tự tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
垫›
热›