Đọc nhanh: 健身车 (kiện thân xa). Ý nghĩa là: xe đạp tập thể dục.
健身车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe đạp tập thể dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健身车
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 他 每天 都 打卡 健身
- Anh ấy mỗi ngày đều đánh dấu việc tập thể dục.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
- 他 每天 锻炼 , 身体 很 健壮
- Anh ấy luyện tập hàng ngày, cơ thể rất cường tráng.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 他 更 喜欢 自助 健身
- Anh ấy thích tự tập thể hình hơn.
- 他 的 身体 一直 很 健康
- Cơ thể của anh ấy luôn rất khoẻ mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
身›
车›