Đọc nhanh: 加演 (gia diễn). Ý nghĩa là: diễn thêm; diễn nữa (theo yêu cầu của khán giả, diễn viên lên sân khấu diễn tiếp).
加演 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn thêm; diễn nữa (theo yêu cầu của khán giả, diễn viên lên sân khấu diễn tiếp)
在观众的要求下演员再登场演出
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加演
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 传媒 为 这次 演出 大加 造势
- Các phương tiện truyền thông đã quảng bá rất nhiều cho buổi diễn.
- 参加 她 的 演奏会 的 观众 屈指可数
- Số khán giả đến tham dự buổi diễn hòa nhạc đếm trên đầu ngón tay.
- 他 表演 适度 , 不 加 雕饰 , 显得 很 自然
- anh ấy biểu diễn vừa phải, không chải chuốt, rất tự nhiên.
- 她 参加 了 学校 的 演出
- Cô ấy tham gia buổi biểu diễn của trường.
- 明天 我会 参加 文艺会演
- Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
- 我们 决定 加演 三场
- Chúng tôi quyết định diễn thêm ba buổi.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
演›