Đọc nhanh: 加拿大雁 (gia nã đại nhạn). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ngỗng mỏ vịt (Branta hutchinsii).
加拿大雁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ngỗng mỏ vịt (Branta hutchinsii)
(bird species of China) cackling goose (Branta hutchinsii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加拿大雁
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 枫叶 是 加拿大 的 象征
- Lá phong là biểu tượng của Canada.
- 我 还 没 去过 加拿大 !
- Tôi chưa từng đi Canada.
- 我 在 加拿大 留学
- Tôi du học tại Canada.
- 她 想 去 加拿大 旅行
- Cô ấy muốn đi du lịch Canada.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
大›
拿›
雁›