Đọc nhanh: 加工过的甜玉米粒 (gia công quá đích điềm ngọc mễ lạp). Ý nghĩa là: Ngô ngọt; đã chế biến.
加工过的甜玉米粒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngô ngọt; đã chế biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加工过的甜玉米粒
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 他 过 着 玉食锦衣 的 生活
- Anh ấy sống cuộc sống giàu sang.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
- 他 在 3000 米 障碍赛跑 中 成功 地 越过 了 所有 的 障碍
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.
- 她 通过 参加 语言 交换 活动 提升 了 自己 的 语言 能力
- Cô ấy đã nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách tham gia các hoạt động trao đổi ngôn ngữ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
玉›
甜›
的›
米›
粒›
过›