加尔各答 jiā'ěrgèdá
volume volume

Từ hán việt: 【gia nhĩ các đáp】

Đọc nhanh: 加尔各答 (gia nhĩ các đáp). Ý nghĩa là: Calcutta (thành phố lớn nhất và cảng chính của Ấn Độ).

Ý Nghĩa của "加尔各答" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Calcutta (thành phố lớn nhất và cảng chính của Ấn Độ)

印度最大城市和主要港口

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加尔各答

  • volume volume

    - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • volume volume

    - 他们 tāmen 是不是 shìbúshì 打算 dǎsuàn de 职位 zhíwèi 外包 wàibāo dào 班加罗尔 bānjiāluóěr

    - Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?

  • volume volume

    - duì 方面 fāngmiàn de 情况 qíngkuàng 加以 jiāyǐ 总括 zǒngkuò

    - nhìn chung mọi vấn đề

  • volume volume

    - lái 两杯 liǎngbēi 贝尔 bèiěr 维迪 wéidí 加冰 jiābīng

    - Hai Belvederes trên đá.

  • volume volume

    - duì 参加 cānjiā 白酒 báijiǔ 品评 pǐnpíng 考试 kǎoshì de 考试 kǎoshì 题型 tíxíng 考题 kǎotí 内容 nèiróng 答题 dátí 要领 yàolǐng 进行 jìnxíng le 介绍 jièshào

    - Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cóng 各地 gèdì lái 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Họ đến từ các nơi để tham dự hội nghị.

  • volume volume

    - 侃尔 kǎněr 应对 yìngduì 各种 gèzhǒng 问题 wèntí

    - Cô ấy vui vẻ ứng đối với các vấn đề.

  • volume volume

    - 答应 dāyìng yào lái 参加 cānjiā 聚会 jùhuì è

    - Anh ấy hứa sẽ đến tham gia buổi tiệc kìa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HER (竹水口)
    • Bảng mã:U+5404
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao