Đọc nhanh: 加勒比 (gia lặc bí). Ý nghĩa là: Ca-ri-bê. Ví dụ : - 她想让哈维去加勒比度假 Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
✪ 1. Ca-ri-bê
Caribbean
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加勒比
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 他们 借口 不 参加 比赛
- Họ viện cớ không tham gia thi đấu.
- 他 率队参加 比赛
- Anh ấy dẫn đội tham gia thi đấu.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 他们 差点儿 没 参加 比赛
- Họ suýt nữa thì không tham gia cuộc thi.
- 你 能够 参加 这次 比赛
- Bạn có thể tham gia cuộc thi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
勒›
比›