Đọc nhanh: 努纳武特 (nỗ nạp vũ đặc). Ý nghĩa là: Lãnh thổ Nunavut, Canada.
努纳武特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lãnh thổ Nunavut, Canada
Nunavut territory, Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努纳武特
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 不 特 如此
- không chỉ như vậy
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
武›
特›
纳›