Đọc nhanh: 黑加仑 (hắc gia lôn). Ý nghĩa là: quả lý chua đen.
黑加仑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả lý chua đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑加仑
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 消耗量 就是 以 每 小时 加仑 表示 的 所 耗费 的 燃料 总数
- Số lượng tiêu thụ là tổng số nhiên liệu tiêu thụ được biểu thị bằng gallon mỗi giờ.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 这是 加仑 与 升 的 换算 公式
- Đây là công thức chuyển đổi giữa gallon và xăng.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
- 一直 加班 让 我 快 崩溃 了 !
- Làm việc ngoài giờ suốt khiến tôi gần như sụp đổ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仑›
加›
黑›