Đọc nhanh: 功夫片 (công phu phiến). Ý nghĩa là: phim võ thuật; phim Kung-fu; phim công phu.
功夫片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim võ thuật; phim Kung-fu; phim công phu
表现以武打为主的故事片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功夫片
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 他 在 献 功夫
- Anh ấy đang trình diễn công phu.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 他 的 诗 功夫 很深
- Trình độ thơ của anh ấy rất cao.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 他 对 绘画 下 了 不少 功夫
- Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào hội họa.
- 冰片 具有 清凉 功效
- Băng phiến có tác dụng làm mát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
夫›
片›