Đọc nhanh: 劈山 (phách sơn). Ý nghĩa là: phá núi; xẻ núi. Ví dụ : - 劈山引水。 phá núi dẫn nước.. - 劈山造田。 phá núi làm ruộng.
劈山 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phá núi; xẻ núi
用人力或爆破等方式开山
- 劈山 引水
- phá núi dẫn nước.
- 劈山 造田
- phá núi làm ruộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈山
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 开山 劈岭
- phá núi xẻ đỉnh.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 劈山 引水
- phá núi dẫn nước.
- 劈山 造田
- phá núi làm ruộng.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劈›
山›