Đọc nhanh: 劈劈拍拍 (phách phách phách phách). Ý nghĩa là: bì bạch.
劈劈拍拍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bì bạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈劈拍拍
- 他 劈脸 给 了 我 一巴掌
- Anh ấy tát thẳng vào mặt tôi.
- 鸟儿 拍翅飞 走 了
- Chim vỗ cánh bay đi.
- 他 喜欢 拍照片
- Anh ấy thích chụp ảnh.
- 劈手 夺过 他 的 球拍
- chộp lấy cây vợt bóng bàn của anh ấy.
- 他 喜欢 到处 拍照
- Anh ấy thích chụp ảnh mọi nơi.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 他 后来 上传 过 自拍照 吗 ?
- Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劈›
拍›