Đọc nhanh: 毕毕剥剥 (tất tất bác bác). Ý nghĩa là: (onom.) tiếng gõ hoặc nổ.
毕毕剥剥 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) tiếng gõ hoặc nổ
(onom.) sound of knocking or bursting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕毕剥剥
- 高利 盘剥
- cho vay nặng lãi
- 他 下个月 就要 毕业 了
- Tháng sau anh ấy sắp tốt nghiệp rồi.
- 他 剥花生 壳
- Anh ấy bóc vỏ lạc.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他们 的 生活 被 剥削
- Cuộc sống của họ bị bóc lột.
- 他 参加 了 毕业典礼
- anh ấy đã tham dự lễ tốt nghiệp.
- 他 再 这样 下去 毕 不了 业
- Cậu ấy cứ lơ là như vậy thì đừng hòng tốt nghiệp.
- 他们 毕竟 是 多年 的 老朋友
- Bọn họ dẫu sao cũng là bạn cũ lâu năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
毕›