Đọc nhanh: 割肠 (cát trường). Ý nghĩa là: cắt ruột.
割肠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt ruột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割肠
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 侠义 心肠
- tấm lòng nghĩa hiệp.
- 他 这人 鼠肚鸡肠 很难 相处
- Anh ấy là một người lòng dạ hẹp hòi, rất khó hòa hợp.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
肠›