Đọc nhanh: 割线 (cát tuyến). Ý nghĩa là: cắt; đường cắt; cắt tuyến (hình học); lưỡng hoành.
割线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt; đường cắt; cắt tuyến (hình học); lưỡng hoành
通过圆周或其他曲线上任意两点的直线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 割线
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 不能 任人宰割
- không thể để mặc người chia cắt xâu xé
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
线›