副轴 fù zhóu
volume volume

Từ hán việt: 【phó trục】

Đọc nhanh: 副轴 (phó trục). Ý nghĩa là: trục phụ.

Ý Nghĩa của "副轴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

副轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trục phụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副轴

  • volume volume

    - 那副勒 nàfùlēi hěn 结实 jiēshí

    - Cái dây cương đó rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 中轴线 zhōngzhóuxiàn shì 对称 duìchèn de 关键 guānjiàn

    - Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 摆着 bǎizhe 一副 yīfù 高傲 gāoào de 样子 yàngzi

    - Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.

  • volume volume

    - 俨然 yǎnrán 一副 yīfù 专家 zhuānjiā de 样子 yàngzi

    - Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.

  • volume volume

    - 修好 xiūhǎo le 车轴 chēzhóu

    - Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.

  • volume volume

    - dài zhe 一副 yīfù 近视眼镜 jìnshìyǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính cận.

  • volume volume

    - 俨然 yǎnrán 一副 yīfù 大人 dàrén 模样 múyàng

    - Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 象棋 xiàngqí

    - Họ có năm bộ cờ tướng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phốc , Phức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWLN (一田中弓)
    • Bảng mã:U+526F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao