Đọc nhanh: 副轴 (phó trục). Ý nghĩa là: trục phụ.
副轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副轴
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 他 天天 摆着 一副 高傲 的 样子
- Anh ấy ngày ngày tỏ ra một bộ dạng cao ngạo.
- 他 俨然 一副 专家 的 样子
- Anh ấy tỏ ra như một chuyên gia.
- 他 修好 了 车轴
- Anh ấy đã sửa xong trục xe rồi.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 他 俨然 一副 大人 模样
- Anh ấy có vẻ như già dặn hơn tuổi.
- 他们 有 五 副 象棋
- Họ có năm bộ cờ tướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
轴›