Đọc nhanh: 副词 (phó từ). Ý nghĩa là: phó từ. Ví dụ : - 副词体现程度。 Phó từ thể hiện mức độ.. - 副词强调语气。 Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.. - 这个词的词性是副词的。 Từ tính của từ này là phó từ.
副词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phó từ
修饰或限制动词和形容词,表示范围、程度等,而不能修饰或限制名词的词
- 副词 体现 程度
- Phó từ thể hiện mức độ.
- 副词 强调 语气
- Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.
- 这个 词 的 词性 是 副词 的
- Từ tính của từ này là phó từ.
- 汉语 有 很多 副词
- Tiếng Hán có rất nhiều phó từ.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副词
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 这个 词 的 词性 是 副词 的
- Từ tính của từ này là phó từ.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 一副 庄严 的 面孔
- Gương mặt trang nghiêm.
- 汉语 有 很多 副词
- Tiếng Hán có rất nhiều phó từ.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 副词 强调 语气
- Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.
- 副词 体现 程度
- Phó từ thể hiện mức độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
词›